Trong phần này xin giới thiệu với các bạn 224 động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) trong Tiếng Anh, được chia ở các thì Hiện tại đơn (Present Simple), Quá khứ đơn (Past Simple), Hiện tại hoàn thành (Past Participle), và Tiếp diễn (V-ing Form) như sau:
è Xem thêm:
|
Present Simple
Hiện tại đơn
|
Past Simple
Quá khứ đơn
|
Past Participle
Hiện tại hoàn thành
|
V-ing form
Dạng tiếp
diễn
V-ing
|
Meanings
Nghĩa
|
abide
|
abided
|
abided
|
abiding
|
lưu trú, lưu lại
|
arise
|
arose
|
arisen
|
arising
|
phát sinh
|
awake
|
awoke
|
awoken
|
awaking
|
đánh thức, thức
|
Vần: B
|
||||
be
|
was/ were
|
been
|
being
|
thì, là, bị, ở
|
bear
|
bore
|
borne
|
bearing
|
mang, chịu dựng
|
become
|
became
|
become
|
becoming
|
trở nên
|
befall
|
befell
|
befallen
|
befalling
|
xảy đến
|
begin
|
began
|
begun
|
beginning
|
bắt đầu
|
behold
|
beheld
|
beheld
|
beholding
|
ngắm nhìn
|
bend
|
bent
|
bent
|
bending
|
bẻ cong
|
beset
|
beset
|
beset
|
besetting
|
bao quanh
|
bespeak
|
bespoke
|
bespoken
|
bespeaking
|
chứng tỏ
|
bid
|
bid
|
bid
|
bidding
|
trả giá
|
bind
|
bound
|
bound
|
blinding
|
buộc, trói
|
bleed
|
bled
|
bled
|
bleeding
|
chảy máu
|
blow
|
blew
|
blown
|
blowing
|
thổi
|
break
|
broke
|
broken
|
breaking
|
đập vỡ
|
breed
|
bred
|
bred
|
breading
|
nuôi, dạy dỗ
|
bring
|
brought
|
brought
|
bringing
|
mang đến
|
broadcast
|
broadcast
|
broadcast
|
broadcasting
|
phát thanh
|
build
|
built
|
built
|
building
|
xây dựng
|
burn
|
burnt/
burned
|
burnt/
burned
|
burning
|
đốt, cháy
|
buy
|
bought
|
bought
|
buying
|
mua
|
Vần: C
|
||||
cast
|
cast
|
cast
|
casting
|
ném, tung
|
catch
|
caught
|
caught
|
catching
|
bắt, chụp
|
chide
|
chided
|
chided
|
chiding
|
mắng chửi
|
choose
|
chose
|
chosen
|
choosing
|
chọn, lựa
|
cleave
|
cleaved
|
cleaved
|
cleaving
|
chẻ, tách hai
|
cleave
|
clave
|
cleaved
|
cleaving
|
dính chặt
|
come
|
came
|
come
|
coming
|
đến, đi đến
|
cost
|
cost
|
cost
|
costing
|
có giá là
|
crow
|
crowed
|
crowed
|
crowing
|
gáy (gà)
|
cut
|
cut
|
cut
|
cutting
|
cắt, chặt
|
deal
|
dealt
|
dealt
|
dealing
|
giao thiệp
|
dig
|
dug
|
dug
|
digging
|
đào bới
|
dive
|
dived/ dove
|
dived
|
diving
|
lặn; lao xuống
|
draw
|
drew
|
drawn
|
drawing
|
vẽ; kéo
|
dream
|
dreamt/
dreamed
|
dreamt/
dreamed
|
dreaming
|
mơ thấy
|
drink
|
drank
|
drunk
|
drinking
|
uống
|
drive
|
drove
|
driven
|
driving
|
lái xe
|
dwell
|
dwelt
|
dwelt
|
dwelling
|
trú ngụ, ở
|
Vần: E - F
|
||||
eat
|
ate
|
eaten
|
eating
|
ăn
|
fall
|
fell
|
fallen
|
falling
|
ngã; rơi
|
feed
|
fed
|
fed
|
feeding
|
cho ăn; ăn; nuôi;
|
feel
|
felt
|
felt
|
feeling
|
cảm thấy
|
fight
|
fought
|
fought
|
fighting
|
chiến đấu
|
find
|
found
|
found
|
finding
|
tìm thấy; thấy
|
flee
|
fled
|
fled
|
fleeing
|
chạy trốn
|
fling
|
flung
|
flung
|
flinging
|
tung; quăng
|
fly
|
flew
|
flown
|
flying
|
bay
|
forbear
|
forbore
|
forborne
|
forbearing
|
nhịn
|
forbid
|
forbade
|
forbidden
|
forbidding
|
cấm đoán; cấm
|
forecast
|
forecast/ forecasted
|
forecast/
forecasted
|
forcasting
|
tiên đoán
|
foresee
|
foresaw
|
forseen
|
foreseeing
|
thấy trước
|
foretell
|
foretold
|
foretold
|
foretelling
|
đoán trước
|
forget
|
forgot
|
forgotten
|
forgetting
|
quên
|
forgive
|
forgave
|
forgiven
|
forgiving
|
tha thứ
|
forsake
|
forsook
|
forsaken
|
forsaking
|
ruồng bỏ
|
freeze
|
froze
|
frozen
|
freezing
|
(làm) đông lại
|
Vần: G
|
||||
get
|
got
|
got/ gotten
|
getting
|
có được
|
gild
|
gilded
|
gilded
|
gilding
|
mạ vàng
|
gird
|
girded
|
girded
|
girding
|
đeo vào
|
give
|
gave
|
given
|
giving
|
cho
|
go
|
went
|
gone
|
going
|
đi
|
grind
|
ground
|
ground
|
grinding
|
nghiền; xay
|
grow
|
grew
|
grown
|
growing
|
mọc; trồng
|
Vần: H
|
||||
hang
|
hung
|
hung
|
hanging
|
móc lên; treo lên
|
hear
|
heard
|
heard
|
hearing
|
nghe
|
heave
|
hove/
heaved
|
hove/
heaved
|
heaving
|
trục lên
|
hide
|
hid
|
hidden
|
hiding
|
giấu; trốn; nấp
|
hit
|
hit
|
hit
|
hitting
|
đụng
|
hurt
|
hurt
|
hurt
|
hurting
|
làm đau
|
inlay
|
inlaid
|
inlaid
|
inlaying
|
cẩn; khảm
|
input
|
input
|
input
|
inputting
|
đưa vào (máy điện toán)
|
inset
|
inset
|
inset
|
insetting
|
dát; ghép
|
keep
|
kept
|
kept
|
keeping
|
giữ
|
kneel
|
knelt/
kneeled
|
knelt/
kneeled
|
kneeling
|
quỳ
|
knit
|
knit/
knitted
|
knit/
knitted
|
knitting
|
đan
|
know
|
knew
|
known
|
knowing
|
biết; quen biết
|
Vần: L
|
||||
lay
|
laid
|
laid
|
laying
|
đặt; để
|
lead
|
led
|
led
|
leading
|
dẫn dắt; lãnh đạo
|
leap
|
leapt
|
leapt
|
leaping
|
nhảy; nhảy qua
|
learn
|
learnt/
learned
|
learnt/
learned
|
learning
|
học; được biết
|
leave
|
left
|
left
|
leaving
|
ra đi; để lại
|
lend
|
lent
|
lent
|
lending
|
cho mượn (vay)
|
let
|
let
|
let
|
letting
|
cho phép; để cho
|
lie
|
lay
|
lain
|
lying
|
nằm
|
light
|
lit
|
lit
|
lighting
|
thắp sáng
|
lose
|
lost
|
lost
|
losing
|
làm mất; mất
|
Vần: M
|
||||
make
|
made
|
made
|
making
|
chế tạo; sản xuất
|
mean
|
meant
|
meant
|
meaning
|
có nghĩa là
|
meet
|
met
|
met
|
meeting
|
gặp mặt
|
mislay
|
mislaid
|
mislaid
|
mislaying
|
để lạc mất
|
misread
|
misread
|
misread
|
misreading
|
đọc sai
|
misspell
|
misspelt
|
misspelt
|
misspelling
|
viết sai chính tả
|
mistake
|
mistook
|
mistaken
|
mistaking
|
phạm lỗi, lầm lẫn
|
misunderstand
|
misunderstood
|
misunderstood
|
misunderstanding
|
hiểu lầm
|
mow
|
mowed
|
mown/ mowed
|
mowing
|
cắt cỏ
|
Vần: O
|
||||
outbid
|
outbid
|
outbid
|
outbiding
|
trả hơn giá
|
outdo
|
outdid
|
outdone
|
outdoing
|
làm giỏi hơn
|
outgrow
|
outgrew
|
outgrown
|
outgrowing
|
lớn nhanh hơn
|
output
|
output
|
output
|
outputting
|
cho ra (dữ kiện)
|
outrun
|
outran
|
outrun
|
outrunning
|
chạy nhanh hơn; vượt quá
|
outsell
|
outsold
|
outsold
|
outselling
|
bán nhanh hơn
|
overcome
|
overcame
|
overcome
|
overcoming
|
khắc phục
|
overeat
|
overate
|
overeaten
|
overeating
|
ăn quá nhiều
|
overfly
|
overflew
|
overflown
|
overflying
|
bay qua
|
overhang
|
overhung
|
overhung
|
overhanging
|
nhô lên trên, treo lơ lửng
|
overhear
|
overheard
|
overheard
|
overhearing
|
nghe trộm
|
overlay
|
overlaid
|
overlaid
|
overlaying
|
phủ lên
|
overpay
|
overpaid
|
overpaid
|
overpaying
|
trả quá tiền
|
overrun
|
overran
|
overrun
|
overrunning
|
tràn ngập
|
oversee
|
oversaw
|
overseen
|
overseeing
|
trông nom
|
overshoot
|
overshot
|
overshot
|
overshooting
|
đi quá đích
|
oversleep
|
overslept
|
overslept
|
oversleeping
|
ngủ quên
|
overtake
|
overtook
|
overtaken
|
overtaking
|
đuổi bắt kịp
|
overthrow
|
overthrew
|
overthrown
|
overthrowing
|
lật đổ
|
Vần: P
|
||||
pay
|
paid
|
paid
|
paying
|
trả (tiền)
|
prove
|
proved
|
proven/ proved
|
proving
|
chứng minh(tỏ)
|
put
|
put
|
put
|
putting
|
đặt; để
|
Vần: R
|
||||
read
|
read
|
read
|
reading
|
đọc
|
rebuild
|
rebuilt
|
rebuilt
|
rebuilding
|
xây dựng lại
|
redo
|
redid
|
redone
|
redoing
|
làm lại
|
remake
|
remade
|
remade
|
remaking
|
làm lại; chế tạo lại
|
rend
|
rent
|
rent
|
rending
|
toạc ra; xé
|
repay
|
repaid
|
repaid
|
repaying
|
hoàn tiền lại
|
resell
|
retold
|
retold
|
reselling
|
bán lại
|
retake
|
retook
|
retaken
|
retaking
|
chiếm lại; tái chiếm
|
rewrite
|
rewrote
|
rewritten
|
rewriting
|
viết lại
|
rid
|
rid
|
rid
|
ridding
|
giải thoát
|
ride
|
rode
|
ridden
|
riding
|
cưỡi
|
ring
|
rang
|
rung
|
ringing
|
rung chuông
|
rise
|
rose
|
risen
|
rising
|
đứng dậy; mọc
|
run
|
ran
|
run
|
running
|
chạy
|
Vần: S
|
||||
saw
|
sawed
|
sawn
|
sawing
|
cưa
|
say
|
said
|
said
|
saying
|
nói
|
see
|
saw
|
seen
|
seeing
|
nhìn thấy
|
seek
|
sought
|
sought
|
seeking
|
tìm kiếm
|
sell
|
sold
|
sold
|
selling
|
bán
|
send
|
sent
|
sent
|
sending
|
gửi
|
sew
|
sewed
|
sewn/ sewed
|
sewing
|
may
|
set
|
set
|
set
|
setting
|
đặt, để, bố trí...
|
shake
|
shook
|
shaken
|
shaking
|
lay; lắc
|
shear
|
sheared
|
shorn
|
shearing
|
xén lông cừu
|
shed
|
shed
|
shed
|
shedding
|
rơi; rụng
|
shine
|
shone
|
shone
|
shining
|
chiếu sáng
|
shoot
|
shot
|
shot
|
shooting
|
bắn
|
show
|
showed
|
shown/ showed
|
showing
|
cho xem
|
shrink
|
shrank
|
shrunk
|
schrinking
|
co rút
|
shut
|
shut
|
shut
|
shutting
|
đóng lại
|
sing
|
sang
|
sung
|
singing
|
ca hát
|
sink
|
sank
|
sunk
|
sinking
|
chìm; lặn
|
sit
|
sat
|
sat
|
sitting
|
ngồi
|
slay
|
slew
|
slain
|
slaying
|
sát hại; giết hại
|
sleep
|
slept
|
slept
|
sleeping
|
ngủ
|
slide
|
slid
|
slid
|
sliding
|
trượt; lướt
|
sling
|
slung
|
slung
|
slinging
|
ném mạnh
|
slink
|
slunk
|
slunk
|
slinking
|
lẻn đi
|
smell
|
smelt
|
smelt
|
smelling
|
ngửi
|
smite
|
smote
|
smitten
|
smiting
|
đập mạnh
|
sow
|
sowed
|
sown/
sewed
|
sowing
|
gieo; rải
|
speak
|
spoke
|
spoken
|
speaking
|
nói
|
speed
|
sped/
speeded
|
sped/
speeded
|
speeding
|
chạy vụt
|
spell
|
spelt/
spelled
|
spelt/
spelled
|
spelling
|
đánh vần
|
spend
|
spent
|
spent
|
spending
|
tiêu sài
|
spill
|
spilt/
spilled
|
spilt/
spilled
|
spilling
|
tràn đổ ra
|
spin
|
spun/ span
|
spun
|
spinning
|
quay sợi
|
spit
|
spat
|
spat
|
spitting
|
khạc nhổ
|
spoil
|
spoilt/
spoiled
|
spoilt/
spoiled
|
spoiling
|
làm hỏng
|
spread
|
spread
|
spread
|
spreading
|
lan truyền
|
spring
|
sprang
|
sprung
|
springing
|
nhảy
|
stand
|
stood
|
stood
|
standing
|
đứng
|
stave
|
stove/
staved
|
stove/
staved
|
staving
|
đâm thủng
|
steal
|
stole
|
stolen
|
stealing
|
đánh cắp
|
stick
|
stuck
|
stuck
|
sticking
|
ghim vào; đính
|
sting
|
stung
|
stung
|
stinging
|
châm ; chích; đốt
|
stink
|
stunk/ stank
|
stunk
|
stinking
|
bốc muìi hôi
|
strew
|
strewed
|
strewn/
strewed
|
strewing
|
rắc , rải
|
stride
|
strode
|
stridden
|
striding
|
bước sải
|
strike
|
struck
|
struck
|
striking
|
đánh đập
|
string
|
strung
|
strung
|
stringing
|
gắn dây vào
|
strive
|
strove
|
striven
|
striving
|
cố sức
|
swear
|
swore
|
sworn
|
swearing
|
tuyên thệ; thề
|
sweep
|
swept
|
swept
|
sweeping
|
quét
|
swell
|
swelled
|
swollen/ swelled
|
swelling
|
phồng ; sưng
|
swim
|
swam
|
swum
|
swimming
|
bơi; lội
|
swing
|
swung
|
swung
|
swinging
|
đong đưa
|
Vần: T
|
||||
take
|
took
|
taken
|
taking
|
cầm ; lấy
|
teach
|
taught
|
taught
|
teaching
|
dạy ; giảng dạy
|
tear
|
tore
|
torn
|
tearing
|
xé; rách
|
tell
|
told
|
told
|
telling
|
kể ; bảo
|
think
|
thought
|
thought
|
thinking
|
suy nghĩ
|
throw
|
threw
|
thrown
|
throwing
|
ném ; liệng
|
thrust
|
thrust
|
thrust
|
thrusting
|
thọc ;nhấn
|
tread
|
trod
|
trodden/ trod
|
treading
|
giẫm ; đạp
|
Vần: U
|
||||
unbend
|
unbent
|
unbent
|
unbending
|
làm thẳng lại
|
undercut
|
undercut
|
undercut
|
undercutting
|
ra giá rẻ hơn
|
undergo
|
underwent
|
undergone
|
undergoing
|
kinh qua
|
underlie
|
underlay
|
underlain
|
underlying
|
nằm dưới
|
underpay
|
undercut
|
undercut
|
underpaying
|
trả lương thấp
|
undersell
|
undersold
|
undersold
|
underselling
|
bán rẻ hơn
|
understand
|
understood
|
understood
|
understanding
|
hiểu
|
undertake
|
undertook
|
undertaken
|
undertaking
|
đảm nhận
|
underwrite
|
underwrote
|
underwritten
|
underwriting
|
bảo hiểm
|
undo
|
undid
|
undone
|
undoing
|
tháo ra
|
unfreeze
|
unfroze
|
unfrozen
|
unfreezing
|
làm tan đông
|
unwind
|
unwound
|
unwound
|
unwinding
|
tháo ra
|
uphold
|
upheld
|
upheld
|
upholding
|
ủng hộ
|
upset
|
upset
|
upset
|
upsetting
|
đánh đổ; lật đổ
|
Vần: W
|
||||
wake
|
woke/
waked
|
woken/
waked
|
waking
|
thức giấc
|
waylay
|
waylaid
|
waylaid
|
waylay
|
mai phục
|
wear
|
wore
|
worn
|
wearing
|
mặc
|
weave
|
wove/
weaved
|
woven/
weaved
|
weaving
|
dệt
|
wed
|
wed/
wedded
|
wed/
wedded
|
wedding
|
kết hôn
|
weep
|
wept
|
wept
|
weeping
|
khóc
|
wet
|
wet /
wetted
|
wet /
wetted
|
wetting
|
làm ướt
|
win
|
won
|
won
|
winning
|
thắng ; chiến thắng
|
wind
|
wound
|
wound
|
winding
|
quấn
|
withdraw
|
withdrew
|
withdrawn
|
withdrawing
|
rút lui
|
withhold
|
withheld
|
withheld
|
withholding
|
từ khước
|
withstand
|
withstood
|
withstood
|
withstanding
|
cầm cự
|
work
|
wrought / worked
|
wrought / worked
|
working
|
rèn (sắt)
|
wring
|
wrung
|
wrung
|
wringing
|
vặn ; siết chặt
|
write
|
wrote
|
written
|
writing
|
viết
|
No comments:
Post a Comment