Problem 05. English Irregular Verbs | Động từ bất quy tắc Tiếng Anh

Trong phần này xin giới thiệu với các bạn 224 động từ bất quy tắc (Irregular Verbs) trong Tiếng Anh, được chia ở các thì Hiện tại đơn (Present Simple), Quá khứ đơn (Past Simple), Hiện tại hoàn thành (Past Participle), và Tiếp diễn (V-ing Form) như sau:
è Xem thêm:

Present Simple
 Hiện tại đơn
Past Simple
Quá khứ đơn
Past Participle
 Hiện tại hoàn thành
V-ing form
Dạng tiếp diễn
V-ing
Meanings
Nghĩa
abide
abided
abided
abiding
lưu trú, lưu lại
arise
arose
arisen
arising
phát sinh
awake
awoke
awoken
awaking
đánh thức, thức
Vần:  B
be
was/ were
been
being
thì, là, bị, ở
bear
bore
borne
bearing
mang, chịu dựng
become
became
become
becoming
trở nên
befall
befell
befallen
befalling
xảy đến
begin
began
begun
beginning
bắt đầu
behold
beheld
beheld
beholding
ngắm nhìn
bend
bent
bent
bending
bẻ cong
beset
beset
beset
besetting
bao quanh
bespeak
bespoke
bespoken
bespeaking
chứng tỏ
bid
bid
bid
bidding
trả giá
bind
bound
bound
blinding
buộc, trói
bleed
bled
bled
bleeding
chảy máu
blow
blew
blown
blowing
thổi
break
broke
broken
breaking
đập vỡ
breed
bred
bred
breading
nuôi, dạy dỗ
bring
brought
brought
bringing
mang đến
broadcast
broadcast
broadcast
broadcasting
phát thanh
build
built
built
building
xây dựng
burn
burnt/
burned
burnt/
burned
burning
đốt, cháy
buy
bought
bought
buying
mua
Vần:  C
cast
cast
cast
casting
ném, tung
catch
caught
caught
catching
bắt, chụp
chide
chided
chided
chiding
mắng chửi
choose
chose
chosen
choosing
chọn, lựa
cleave
cleaved
cleaved
cleaving
chẻ, tách hai
cleave
clave
cleaved
cleaving
dính chặt
come
came
come
coming
đến, đi đến
cost
cost
cost
costing
có giá là
crow
crowed
crowed
crowing
gáy (gà)
cut
cut
cut
cutting
cắt, chặt
deal
dealt
dealt
dealing
giao thiệp
dig
dug
dug
digging
đào bới
dive
dived/ dove
dived
diving
lặn; lao xuống
draw
drew
drawn
drawing
vẽ; kéo
dream
dreamt/
dreamed
dreamt/
dreamed
dreaming
mơ thấy
drink
drank
drunk
drinking
uống
drive
drove
driven
driving
lái xe
dwell
dwelt
dwelt
dwelling
trú ngụ, ở
Vần:  E - F
eat
ate
eaten
eating
ăn
fall
fell
fallen
falling
ngã; rơi
feed
fed
fed
feeding
cho ăn; ăn; nuôi;
feel
felt
felt
feeling
cảm thấy
fight
fought
fought
fighting
chiến đấu
find
found
found
finding
tìm thấy; thấy
flee
fled
fled
fleeing
chạy trốn
fling
flung
flung
flinging
tung; quăng
fly
flew
flown
flying
bay
forbear
forbore
forborne
forbearing
nhịn
forbid
forbade
forbidden
forbidding
cấm đoán; cấm
forecast
forecast/ forecasted
forecast/
forecasted
forcasting
tiên đoán
foresee
foresaw
forseen
foreseeing
thấy trước
foretell
foretold
foretold
foretelling
đoán trước
forget
forgot
forgotten
forgetting
quên
forgive
forgave
forgiven
forgiving
tha thứ
forsake
forsook
forsaken
forsaking
ruồng bỏ
freeze
froze
frozen
freezing
(làm) đông lại
Vần:  G
get
got
got/ gotten
getting
có được
gild
gilded
gilded
gilding
mạ vàng
gird
girded
girded
girding
đeo vào
give
gave
given
giving
cho
go
went
gone
going
đi
grind
ground
ground
grinding
nghiền; xay
grow
grew
grown
growing
mọc; trồng
Vần:  H
hang
hung
hung
hanging
móc lên; treo lên
hear
heard
heard
hearing
nghe
heave
hove/
heaved
hove/
heaved
heaving
trục lên
hide
hid
hidden
hiding
giấu; trốn; nấp
hit
hit
hit
hitting
đụng
hurt
hurt
hurt
hurting
làm đau
inlay
inlaid
inlaid
inlaying
cẩn; khảm
input
input
input
inputting
đưa vào (máy điện toán)
inset
inset
inset
insetting
dát; ghép
keep
kept
kept
keeping
giữ
kneel
knelt/
kneeled
knelt/
kneeled
kneeling
quỳ
knit
knit/
knitted
knit/
knitted
knitting
đan
know
knew
known
knowing
biết; quen biết
Vần:  L
lay
laid
laid
laying
đặt; để
lead
led
led
leading
dẫn dắt; lãnh đạo
leap
leapt
leapt
leaping
nhảy; nhảy qua
learn
learnt/
learned
learnt/
learned
learning
học; được biết
leave
left
left
leaving
ra đi; để lại
lend
lent
lent
lending
cho mượn (vay)
let
let
let
letting
cho phép; để cho
lie
lay
lain
lying
nằm
light
lit
lit
lighting
thắp sáng
lose
lost
lost
losing
làm mất; mất
Vần:  M
make
made
made
making
chế tạo; sản xuất
mean
meant
meant
meaning
có nghĩa là
meet
met
met
meeting
gặp mặt
mislay
mislaid
mislaid
mislaying
để lạc mất
misread
misread
misread
misreading
đọc sai
misspell
misspelt
misspelt
misspelling
viết sai chính tả
mistake
mistook
mistaken
mistaking
phạm lỗi, lầm lẫn
misunderstand
misunderstood
misunderstood
misunderstanding
hiểu lầm
mow
mowed
mown/ mowed
mowing
cắt cỏ
Vần:  O
outbid
outbid
outbid
outbiding
trả hơn giá
outdo
outdid
outdone
outdoing
làm giỏi hơn
outgrow
outgrew
outgrown
outgrowing
lớn nhanh hơn
output
output
output
outputting
cho ra (dữ kiện)
outrun
outran
outrun
outrunning
chạy nhanh hơn; vượt quá
outsell
outsold
outsold
outselling
bán nhanh hơn
overcome
overcame
overcome
overcoming
khắc phục
overeat
overate
overeaten
overeating
ăn quá nhiều
overfly
overflew
overflown
overflying
bay qua
overhang
overhung
overhung
overhanging
nhô lên trên, treo lơ lửng
overhear
overheard
overheard
overhearing
nghe trộm
overlay
overlaid
overlaid
overlaying
phủ lên
overpay
overpaid
overpaid
overpaying
trả quá tiền
overrun
overran
overrun
overrunning
tràn ngập
oversee
oversaw
overseen
overseeing
trông nom
overshoot
overshot
overshot
overshooting
đi quá đích
oversleep
overslept
overslept
oversleeping
ngủ quên
overtake
overtook
overtaken
overtaking
đuổi bắt kịp
overthrow
overthrew
overthrown
overthrowing
lật đổ
Vần:  P
pay
paid
paid
paying
trả (tiền)
prove
proved
proven/ proved
proving
chứng minh(tỏ)
put
put
put
putting
đặt; để
Vần:  R
read
read
read
reading
đọc
rebuild
rebuilt
rebuilt
rebuilding
xây dựng lại
redo
redid
redone
redoing
làm lại
remake
remade
remade
remaking
làm lại; chế tạo lại
rend
rent
rent
rending
toạc ra; xé
repay
repaid
repaid
repaying
hoàn tiền lại
resell
retold
retold
reselling
bán lại
retake
retook
retaken
retaking
chiếm lại; tái chiếm
rewrite
rewrote
rewritten
rewriting
viết lại
rid
rid
rid
ridding
giải thoát
ride
rode
ridden
riding
cưỡi
ring
rang
rung
ringing
rung chuông
rise
rose
risen
rising
đứng dậy; mọc
run
ran
run
running
chạy
Vần:  S
saw
sawed
sawn
sawing
cưa
say
said
said
saying
nói
see
saw
seen
seeing
nhìn thấy
seek
sought
sought
seeking
tìm kiếm
sell
sold
sold
selling
bán
send
sent
sent
sending
gửi
sew
sewed
sewn/ sewed
sewing
may
set
set
set
setting
đặt, để, bố trí...
shake
shook
shaken
shaking
lay; lắc
shear
sheared
shorn
shearing
xén lông cừu
shed
shed
shed
shedding
rơi; rụng
shine
shone
shone
shining
chiếu sáng
shoot
shot
shot
shooting
bắn
show
showed
shown/ showed
showing
cho xem
shrink
shrank
shrunk
schrinking
co rút
shut
shut
shut
shutting
đóng lại
sing
sang
sung
singing
ca hát
sink
sank
sunk
sinking
chìm; lặn
sit
sat
sat
sitting
ngồi
slay
slew
slain
slaying
sát hại; giết hại
sleep
slept
slept
sleeping
ngủ
slide
slid
slid
sliding
trượt; lướt
sling
slung
slung
slinging
ném mạnh
slink
slunk
slunk
slinking
lẻn đi
smell
smelt
smelt
smelling
ngửi
smite
smote
smitten
smiting
đập mạnh
sow
sowed
sown/  
sewed
sowing
gieo; rải
speak
spoke
spoken
speaking
nói
speed
sped/
speeded
sped/  
speeded
speeding
chạy vụt
spell
spelt/
spelled
spelt/  
spelled
spelling
đánh vần
spend
spent
spent
spending
tiêu sài
spill
spilt/
spilled
spilt/
spilled
spilling
tràn đổ ra
spin
spun/ span
spun
spinning
quay sợi
spit
spat
spat
spitting
khạc nhổ
spoil
spoilt/
spoiled
spoilt/
spoiled
spoiling
làm hỏng
spread
spread
spread
spreading
lan truyền
spring
sprang
sprung
springing
nhảy
stand
stood
stood
standing
đứng
stave
stove/
staved
stove/
staved
staving
đâm thủng
steal
stole
stolen
stealing
đánh cắp
stick
stuck
stuck
sticking
ghim vào; đính
sting
stung
stung
stinging
châm ; chích; đốt
stink
stunk/ stank
stunk
stinking
bốc muìi hôi
strew
strewed
strewn/
strewed
strewing
rắc , rải
stride
strode
stridden
striding
bước sải
strike
struck
struck
striking
đánh đập
string
strung
strung
stringing
gắn dây vào
strive
strove
striven
striving
cố sức
swear
swore
sworn
swearing
tuyên thệ; thề
sweep
swept
swept
sweeping
quét
swell
swelled
swollen/ swelled
swelling
phồng ; sưng
swim
swam
swum
swimming
bơi; lội
swing
swung
swung
swinging
đong đưa
Vần:  T
take
took
taken
taking
cầm ; lấy
teach
taught
taught
teaching
dạy ; giảng dạy
tear
tore
torn
tearing
xé; rách
tell
told
told
telling
kể ; bảo
think
thought
thought
thinking
suy nghĩ
throw
threw
thrown
throwing
ném ; liệng
thrust
thrust
thrust
thrusting
thọc ;nhấn
tread
trod
trodden/ trod
treading
giẫm ; đạp
Vần:  U
unbend
unbent
unbent
unbending
làm thẳng lại
undercut
undercut
undercut
undercutting
ra giá rẻ hơn
undergo
underwent
undergone
undergoing
kinh qua
underlie
underlay
underlain
underlying
nằm dưới
underpay
undercut
undercut
underpaying
trả lương thấp
undersell
undersold
undersold
underselling
bán rẻ hơn
understand
understood
understood
understanding
hiểu
undertake
undertook
undertaken
undertaking
đảm nhận
underwrite
underwrote
underwritten
underwriting
bảo hiểm
undo
undid
undone
undoing
tháo ra
unfreeze
unfroze
unfrozen
unfreezing
làm tan đông
unwind
unwound
unwound
unwinding
tháo ra
uphold
upheld
upheld
upholding
ủng hộ
upset
upset
upset
upsetting
đánh đổ; lật đổ
Vần:  W
wake
woke/
waked
woken/
waked
waking
thức giấc
waylay
waylaid
waylaid
waylay
mai phục
wear
wore
worn
wearing
mặc
weave
wove/
weaved
woven/
weaved
weaving
dệt
wed
wed/
wedded
wed/
wedded
wedding
kết hôn
weep
wept
wept
weeping
khóc
wet
wet /
wetted
wet /
wetted
wetting
làm ướt
win
won
won
winning
thắng ; chiến thắng
wind
wound
wound
winding
quấn
withdraw
withdrew
withdrawn
withdrawing
rút lui
withhold
withheld
withheld
withholding
từ khước
withstand
withstood
withstood
withstanding
cầm cự
work
wrought / worked
wrought / worked
working
rèn (sắt)
wring
wrung
wrung
wringing
vặn ; siết chặt
write
wrote
written
writing
viết

No comments:

Post a Comment