English Pronunciation - Vowel E | Đọc Nguyên âm E trong Tiếng Anh

Chữ E cũng như các nguyên âm khác trong tiếng Anh luôn có nhiều biến thể phát âm khá phức tạp.
Thông thường E được phát âm là /e/ hoặc /ɪ/, nhưng khi ghép với các nguyên âm khác thì E sẽ được phát âm khác đi, ví dụ khi E đứng trước các chữ e, i, a, y thì lại được phát âm là /i:/ chẳng hạn.
Dưới đây là 8 cách phát âm thường gặp của chữ E trong tiếng Anh.

I. Chữ E thường được đọc là /e/
1. beg /beg/ (v) van xin
2. bell /bel/ (n) chuông
3. check /tʃek/ (n) hóa đơn
4. dress /dres/ (n) cái váy
5. everyone /ˈevriwʌn/ (n) mọi người
6. ketchup /ˈketʃʌp/ (n) nước sốt cà chua
7. lender /ˈlendər/ (n) người cho vay
8. men /men/ (n) những người đàn ông
9. mess /mes/ (n) sự bừa bộn
10. met /met/ (v) gặp (quá khứ của meet)
11. neck /nek/ (n) cổ
12. net /net/ (n) lưới
13. sketch /sketʃ/ (n) phác họa
14. step /step/ (n) bước
15. stress /stres/ (n) áp lực
16. ten /ten/ (n) số 10
17. twelve /twelv/ (n) số 12


II. Chữ E được đọc là /i:/ khi nó đứng trước các chữ cái e, i, a, y (-ea, -ea-, -ei-, -ee, -ey)
1. conceive /kənˈsiːv/ (v) bày tỏ
2. deceive /dɪˈsiːv/ (v) lừa dối
3. free /fri:/ (adj) miễn phí
4. key /ki:/ (n) chìa khóa
5. knee /ni:/ (n) đầu gối
6. please /pli:z/ (v) làm ơn
7. receive /rɪˈsiːv/ (v) nhận
8. tea /ti:/ (n) trà
9. tease /ti:z/ (v) trêu ghẹo
10. tee /ti:/ (n) điểm phát bóng (trong môn golf)
11. three /θriː/ (n) số 3
12. tree /tri:/ (n) cái cây
Exceptions (Ngoại lệ)
1. early /ˈɜːrli/ (adj) sớm
2. earn /ɜːn/ (v) kiếm (tiền)
3. pearl /pɜːl/ (n) ngọc trai

III. Chữ E được đọc là /ɜ:/ khi nó đứng trước chữ r  (-er, -er-)
1. deserve /dɪˈzɜːrv/ (v) xứng đáng
2. her /hɜ:r/ (det) cô ấy
3. merge /mɜːrdʒ/ (v) kết hợp, sáp nhập
4. per /pɜːr/ (prep) mỗi
5. personnel /ˌpɜːrsənˈel/ (n) nhân sự
6. purchase /ˈpɜːrtʃəs/ (v) mua sắm
7. serve /sɜ:rv/ (v) phục vụ
8. service /ˈsɜːrvɪs/ (n) dich vụ
9. term /tɜ:rm/ (n) điều khoản, học kỳ
10. terminate /ˈtɜːrmɪneɪt/ (v) chấm dứt, kết thúc


IV. Chữ E được đọc là /eɪ/ khi nó đứng trước ak, at, i, y (-eak, -eat, -ei-, -ey)
1. break /breɪk/ (n) giờ nghỉ giải lao
2. convey /kənˈveɪ/ (v) chuyên chở
3. great /greɪt/ (a) tuyệt vời
4. hey /heɪ/ (thán từ) này, chào
5. steak /steɪk/ (n) thịt bò bít tết
6. survey /ˈsɜːrveɪ/ (n) cuộc khảo sát
7. veil /veɪl/ (n) mạng che mặt


V. Chữ E được đọc là /eə/ khi nó đứng trước ar  (-ear)
1. bear /beə r / (n) con gấu
2. pear /pr/ (n) quả lê
3. swear /swr/ (v) thề
4. tear /tr/ (v) xé toạc
VI. Chữ E được đọc là /ju:/ khi nó đứng trước u, w (-eu-, -ew)
1. feudal /ˈfjuːdəl/ (adj) phong kiến
2. few /fju:/ (a) một vài
3. mew /mju:/ (n) tiếng mèo kêu
4. phew /fju:/ (thán từ) chao ôi, kinh quá (dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc khi bạn mệt mỏi)
VII. Chữ E đứng trước W (-ew), hoặc đứng trước U (-eu-) đọc là /u:/ hoặc /ju:/
1. chew /tʃuː/ (v) nhai
2. flew /flu:/ (v) bay (quá khứ của Fly)
3. neutral /ˈnjuːtrəl/ (adj) trung lập
4. new /njuː/  (adj) mới
5. rheumatism /ˈruːmətɪzəm/ (n) bệnh thấp khớp
VIII. Một số trường hợp đặc biệt
1. Europe /ˈjʊrəp/ (n) châu Âu
2. lieutenant /luːtenənt/ (n) trung úy
3. sew /səʊ/ (v) may vá

-----------------------
XEM CÁC BÀI KHÁC CÙNG CHỦ ĐỀ 
(Nhấp chuột vào từng chữ cái trong bảng dưới đây để xem cách đọc những từ Tiếng Anh có xuất hiện ký tự đó)
A
F
K
P
U
Z
B
G
L
Q
V

C
H
M
R
W

D
I
N
S
X

E
J
O
T
Y



No comments:

Post a Comment