1) Tạo số nhiều cho các danh
từ kép bằng cách biến đổi thành phần chính (headword) của từ:
Single Noun
Danh từ số ít
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
Maid-servant
|
maid-servants
|
đày
tớ nữ
|
runner-up
|
runners-up
|
người
về nhì
|
assistant director
|
assistant directors
|
phó
giám đốc
|
passer-by
|
passers-by
|
khách
qua đường
|
ticket collector
|
ticket collectors
|
người
soát vé
|
mother-in-law
|
mothers-in-law / mother-in-laws
|
bà
thông gia
|
court-martial
|
courts-martial / court-martials
|
tòa
án quân sự
|
2) Tạo số nhiều cho các danh
từ kép bằng cách biến đổi thành phần sau cùng của từ (khi không có tương quan chính-phụ hoặc khi các
thành phần được viết dính nhau):
Single Noun
Danh từ số ít
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
handful
|
handfuls
|
Nhóm
nhỏ
|
breakdown
|
Breakdowns
|
Sự
suy sụp
|
grown-up
|
grown-ups
|
Người
trưởng thành
|
forget-me-not
|
forget-me-nots
|
Hoa
lưu li
|
good-for-nothing
|
good-for-nothings
|
Kẻ
vô tích sự
|
Ngoài ra, một vài danh từ biến đổi cả hai thành phần:
Single Noun
Danh từ số ít
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
gentleman farmer
|
gentlemen farmers
|
Ông
chủ trang trại thượng lưu (thuê người làm)
|
manservant
|
menservants
|
Đầy
tớ nam
|
woman doctor
|
women doctors
|
Bác
sỹ nữ
|
3) Các
danh từ có hình thức số ít (không tận cùng bằng –s) nhưng có nghĩa số nhiều (nên được dùng với động từ số nhiều):
Single Noun
Danh từ số ít
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
cattle
|
Trâu
bò
|
|
clergy
|
giới
tu sĩ
|
|
people
|
người
ta
|
|
police
|
cảnh
sát
|
4) Ngược
lại, một số danh từ luôn ở hình thức số nhiều, nhưng có nghĩa số ít
(nên thường được dùng với động từ
số ít):
Single Noun
Danh từ số ít
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
news
|
Tin
tức
|
|
billiards
|
Môn
Bi-da
|
|
summons
|
Trát
tòa
|
|
barracks
|
Trại
lính
|
|
species
|
Chủng,
loài
|
|
works
|
Nhà
máy
|
5) Những
danh từ chỉ có hình thức số nhiều (thường được dùng với động từ số nhiều):
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
Plural Noun
Danh từ số nhiều
|
Meanings
Nghĩa
|
shorts
|
quần
sooc
|
cards
|
trò
chơi bài
|
trousers*
|
quần
tây
|
dominoes
|
trò
chơi đô-mi-nô
|
jeans*
|
quần
jean
|
measles
|
bệnh
sởi
|
pyjamas
|
bộ
đồ pi-ja-ma
|
mumps
|
bệnh
quai bị
|
scissors*
|
cái
kéo
|
savings
|
tiền
tiết kiệm
|
pliers*
|
cái
kìm
|
sweepings
|
rác
quét nhà
|
belongings
|
vật
dụng cá nhân
|
surroundings
|
môi
trường xung quanh
|
scales*
|
cân
hai đĩa
|
means
|
phương
tiện
|
binoculars*
|
ống
nhòm
|
headquarters
|
tổng
hành dinh
|
tongs
|
cái
kẹp đồ
|
credentials
|
giấy
chứng nhận
|
6) Một số
danh từ có hai hình thức số nhiều với nghĩa khác nhau:
(1) brother (anh
em)
brothers (các anh
em)
brethren (các đạo hữu)
(2) cloth (vải
vóc)
cloths (các mảnh, rẻo
vải)
clothes (áo quần)
(3) genius (thiên
tài)
geniuses (các thiên
tài)
genii (các vị thần)
(4) penny (đồng xu
lẻ) pennies
(các đồng xu
lẻ)
pence (trị giá bằng xu)
(5) head (cái
đầu)
heads (những cái đầu
người)
head (những cái đầu thú)
Hoặc chỉ có một hình thức số nhiều nhưng có hai nghĩa khác nhau:
(1) compass (cái la
bàn) compasses
(những cái la bàn) compasses (cái com-pa)
(2) custom (phong
tục) customs
(các phong
tục)
(the) customs (hải quan)
(3) drawer (ngăn
kéo)
drawers (những cái ngăn kéo)
drawers
(quần đùi)
(4) letter (lá
thư)
letters (những lá
thư)
letters (văn chương)
(5) spectacle (cảnh tượng)
spectacles (những cảnh tượng)
spectacles (kính đeo
mắt)
No comments:
Post a Comment