Singular Count Noun
|
Specific
|
Non-count Noun
|
General
|
|
1
|
An agreement
|
1 dịp/ 1 tài liệu
|
Agreement
|
Tất cả thỏa thuận
|
Agreements
|
||||
2
|
A bone
|
1 bộ phận của xương
|
Bone
|
Vật liệu xây dựng
|
Bones
|
||||
3
|
A business
|
1 công ty
|
Business
|
Kinh doanh
|
Businesses
|
||||
4
|
A cloth
|
1 dịp
|
Cloth
|
Vật liệu may mặc
(làm từ len, cotton…)
|
cloths
|
||||
5
|
A decision
|
1 dịp
|
Decision
|
Tất cả quyết định
|
Decisions
|
||||
6
|
An education
|
Giáo dục của một
người nào đó
|
education
|
Giáo dục
|
Educations
|
||||
7
|
A fine
|
1 sự kiện
|
fine
|
Vật liệu
|
Fines
|
||||
8
|
A glass
|
1 vật chứa đựng
|
Glass
|
Vật liệu xây dựng
|
Glasses
|
||||
9
|
A history
|
history
|
Lịch sử
|
|
histories
|
||||
10
|
An honor
|
1 dịp/ 1 phần thưởng
|
honor
|
Tất cả…
|
Honors
|
||||
11
|
A language
|
1 ngôn ngữ nói riêng
|
Language
|
Tất cả…
|
language
|
||||
12
|
A life
|
Cuộc đời của 1 người
|
Life
|
Tất cả, cuộc sống
|
Lives
|
||||
13
|
A light
|
Đèn
|
light
|
Ánh sáng
|
lights
|
||||
14
|
A noise
|
1 âm thanh riêng biệt
|
Noise
|
Ồn ào, tiếng động
|
Noises
|
||||
15
|
A pain
|
1 chỗ đau
|
Pain
|
Đau đớn
|
Pains
|
||||
16
|
A paper
|
1 tài liệu
|
Paper
|
Vật liệu
|
Papers
|
||||
17
|
A pleasure
|
1 dịp
|
Pleasure
|
Niềm vui
|
Pleasures
|
||||
18
|
A silence
|
1 sự yên lặng riêng
biệt
|
Silence
|
Yên tĩnh
|
Silences
|
||||
19
|
A space
|
1 khoảng trống
|
Space
|
Vũ trụ
|
Spaces
|
||||
20
|
A stone
|
1 viên đá nhỏ
|
Stone
|
Vật liệu xd
|
Stones
|
||||
21
|
A success
|
1 sự thành công, thành
quả
|
success
|
Tất cả…
|
Success
|
||||
22
|
A thought
|
1 ý kiến
|
Thought
|
Tất cả…
|
thoughts
|
||||
23
|
A time
|
1 khoảng, 1 lúc
|
Time
|
Tất cả…
|
Times
|
||||
24
|
A war
|
1 cuộc chiến tranh cụ
thể
|
War
|
Tất cả…
|
wars
|
||||
25
|
A work
|
1 sáng tạo nghệ thuật
|
Work
|
Việc làm, tất cả…
|
Works
|
Problem 59. Nouns with both count and non-count meanings | Danh từ với hai nghĩa đếm được và không đếm được
Trong bài này chúng ta sẽ đề cập tới các danh từ mà có nghĩa khác nhau khi ở dạng đếm được và không đếm được.
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment