Tiếng lóng là một dạng ngôn ngữ bao gồm những từ, cụm từ được
sử dụng không mang tính nghi thức, trang trọng. Tiếng lóng thường được dùng
trong văn nói nhiều hơn văn viết, và thường gắn với một nhóm người hay một ngữ
cảnh đặc biệt. Vấn đề đặt ra với người học Tiếng Anh là cần nắm được lúc nào
nên và không nên sử dụng tiếng lóng.
Nhiều người chỉ trích việc sử dụng
tiếng lóng nhưng thực tế trong Tiếng Anh
giao tiếp, chúng ta thường xuyên dùng tiếng lóng. Bí quyết là ở chỗ
phải biết dùng tiếng lóng đúng ngữ cảnh. Với người học tiếng Anh,
có 2 điểm cần ghi nhớ:
1. Tiếng lóng chủ yếu dùng khi nói chứ không phải khi viết.
2. Nên học tiếng lóng để có thể hiểu khi nghe người khác nói
nhưng không nên sử dụng nhiều trong giao tiếp.
Có 3 loại tiếng lóng chính gồm:
- Tiếng
lóng mang tính công kích
- Tiếng lóng thông tục
- Tiếng lóng cấm kỵ sử dụng
Ba loại này được sử dụng với mức độ khác nhau và trong những ngữ cảnh hoàn toàn
khác nhau. Tiếng lóng mang tính công kích, gây gổ cần được dùng thận trọng. Mặc
dù tiếng lóng loại này không quá gay gắt nhưng nó sẽ khiến người nghe khó chịu
vì bị công kích. Ví dụ khi bạn nói một người là “airhead” tức một kẻ ngu
ngốc, những người khác nghe được không thấy sốc bởi biết chỉ là một cách nói
đùa nhưng chính người bị đùa sẽ cảm thấy xúc phạm.
Dưới đây là một số tiếng lóng hay được dùng:
Be my guest
|
Tự nhiên
|
Beat it
|
Đi chỗ khác chơi
|
Big deal !
|
Làm như quan trọng lắm!
|
Big mouth
|
Nhiều chuyện
|
Big shot
|
Nhân vật quan trọng
|
Big wheel
|
Nhân vật quyền thế
|
Black and the blue
|
Nhừ tử
|
Bottom's up !
|
Cạn ly!
|
Break it up
|
Dừng tay
|
By any means
|
Bằng mọi giá
|
By the way
|
Nhân đây, À này
|
Can't help it
|
Không thể nào làm khác hơn
|
Cheers!
|
Dzô!
|
Come off it
|
Đừng sạo
|
Come on
|
Gắng lên, cố lên
|
Come to think of it
|
Nghĩ kỹ thì
|
Cool it
|
Đừng nóng
|
Cop / Fuzz
|
Cảnh sát
|
Cut it out
|
Đừng giỡn nữa; dừng lại
|
Dead end
|
Đường cùng
|
Dead meat
|
Chết chắc
|
Do you mind
|
Làm phiền
|
Done ! = Deal !
|
Quyết định vậy đi, nhất trí
|
Don't be nosy!
|
Đừng nhiều chuyện
|
Don't bother
|
Đừng bận tâm
|
Down and out
|
Thất bại hoàn toàn
|
Down but not out
|
Tổn thương nhưng chưa bại
|
Down the hill
|
Già
|
Fire in the hole
|
Súng / đạn tới đây
|
For what?
|
Để làm gì?
|
Freeze!
|
Đứng im! Đứng lại!
|
Get lost
|
Đi chỗ khác chơi
|
Give someone a ring
|
Gọi người nào
|
Go ahead
|
Đi trước đi, cứ tự tiện
|
Go for it
|
Hảy thử xem
|
God knows!
|
Trời biết!
|
Good for nothing
|
Vô dụng
|
Got'cha
|
Bắt được cậu rồi nhé / Lừa được
cậu rồi nhé
|
Hang in there/ Hang on
|
Đợi tí, gắng lên
|
Happy goes lucky
|
Vô tư
|
Hell no
|
Không, không bao giờ
|
Help yourself
|
Tự nhiên
|
Hold it
|
Khoan
|
I'm afraid…
|
Rất tiếc tôi…
|
I see
|
Tôi hiểu
|
I'm in
|
Tôi tham gia
|
It beats me
|
Tôi chịu (không biết)
|
It's a bless or a curse
|
Chẳng biết là phước hay họa
|
It's a long shot
|
Không dễ đâu
|
It's all the same
|
Cũng vậy thôi mà
|
Just for fun
|
Giỡn chơi thôi
|
Just kidding / Just joking
|
Nói chơi thôi
|
Just looking
|
Chỉ xem chơi thôi
|
Just testing
|
Thử chơi thôi mà
|
Keep out of touch
|
Đừng đụng đến
|
Last but not least
|
Sau cùng nhưng không kém phần quan
trọng
|
Let me be
|
Kệ tôi
|
Let me go
|
Để tôi đi
|
Little by little
|
Từng li, từng tý
|
Long time no see
|
Lâu quá không gặp
|
Make yourself at home
|
Cứ tự nhiên
|
Make yourself comfortable
|
Cứ thoải mái
|
My pleasure
|
Hân hạnh
|
No big deal!
|
Không sao đâu
|
Never mind
|
Kệ đi, đừng bận tâm
|
One thing lead to another
|
Hết chuyện này đến chuyện khác
|
One way or another
|
Không bằng cách này thì bằng cách
khác
|
Oops!
|
Tiêu rồi, thôi chết rồi
|
Out of luck
|
Không may
|
Out of order
|
Hư, hỏng
|
Out of question
|
Không thể được
|
Out of the blue
|
Bất ngờ, bất thình lình
|
Out of touch
|
Không còn liên lạc
|
Over my dead body
|
Bước qua xác của tôi đã
|
Raise your hands up!
|
Giơ tay lên!
|
Same old you
|
Cậu vẫn cứ như xưa
|
Take it easy
|
Từ từ
|
That's the way it has to be
|
Đành phải vậy thôi.
|
What for?
|
Để làm gì?
|
What the hell?
|
Cái quái gì thế?
|
Whatever
|
Sao cũng được
|
What of it? / So what?
|
Vậy thì sao?
|
What’s up?
- Not
much/ Nothing much. And you?
|
Cách nói khác của "Hi, how
are you?", thường áp dụng với bạn bè thân thiết trong bối cảnh không
trịnh trọng.
|
No comments:
Post a Comment