Cooking/ Kitchen Utensils - Dụng cụ Nhà bếp

Một số dụng cụ nhà bếp chủ yếu: 


Cooking Kitchen Utensils /juːˈtensl/
Dụng cụ nhà bếp 
16
Dao con 
1
Can Opener
Mở nắp hộp
17
Colander /ˈkɑːləndər/
Cái rổ, giá 
2
Grater /ˈɡreɪtər/
Cái duôi, cái nạo 
18
Kitchen Timer
Đồng hồ bếp 
3
Cái nồi hấp 
19
Spatula  /ˈspætʃələ/
Cái bàn xẻng, cái dao bay 
4
Plastic Storage Container
Hộp đựng bằng nhựa 
20
Eggbeater
Que đánh trứng 
5
Frying Pan
Chảo rán 
21
Whisk  /wɪsk/ 
Cái đánh trứng; cái đánh kem 
6
Pot
Cái nồi 
22
Strainer  /ˈstreɪnər/
Cái lọc nước 
7
Ladle /ˈleɪdl/
Cái muôi, cá vá 
23
Tongs  /tɔːŋz/
Cái kẹp, cái cặp 
8
Double Boiler
Nồi nấu 2 tầng 
24
Lid
Cái vung 
9
Wooden Spoon
Thìa gỗ 
25
Saucepan  /ˈsɔːspæn/
Nồi sâu có tay cầm để chiên, rán
10
Casserole Dish /ˈkæsəroʊl/
Đĩa sâu đựng đồ ăn có nắp 
26
Cake Pan
Chảo nướng bánh; khay nướng bánh 
11
Garlic Press
Cái ép tỏi 
27
Khay nướng
12
Carving Knife
Dao khắc tỉa củ quả 
28
Pie Pan
Chảo làm bánh tròn 
13
Roasting Pan
Chảo nướng 
29
Pot Holders
Lót tay (đỡ nóng) 
14
Roasting Rack
Giá nướng 
30
Cái cán bột 
15
Vegetable Peeler
Cái nạo gọt vỏ (củ, quả)
31
Mixing Bowl
Chậu trộn (các loại nguyên liệu) 


1 comment:

  1. bếp hoang gia chuyên cung cấp các sản phẩm bếp từ nhập khẩu số một tại Việt Nam

    ReplyDelete