1
|
Bottle(s)
|
|
13
|
Bottle(s)
|
|
2
|
Jar(s)
|
|
14
|
A jar of jam
|
Lọ mứt (hoa quả)
|
3
|
Can(s)
|
|
15
|
A can of beans
|
Một hộp đậu
|
4
|
Carton(s)
|
|
16
|
a carton of egg
|
Một hộp trứng
|
5
|
Container(s)
|
|
17
|
A container of cottage cheese
|
Một hộp phô mai (đã gạn kem)
|
6
|
Box(es)
|
|
18
|
A box of cereals
|
Một hộp ngũ cốc
|
7
|
Bag(s)
|
|
19
|
A bag of flour
|
Một gói bột (mỳ)
|
8
|
Package(s)
|
|
20
|
A package of cookies
|
Một gói bánh quy
|
9
|
Six-pack(s)
|
|
21
|
A six-pack of soda (pop)
|
Một bịch nước Soda (có ga)
|
10
|
Loaf/ loaves
|
|
22
|
A loaf of bread
|
Một ổ bánh mỳ
|
11
|
Roll(s)
|
|
23
|
A roll of paper towels
|
Một cuộn giấy lau
|
12
|
Tube(s)
|
|
24
|
A tube of toothpaste
|
Một tuýp thuốc đánh răng
|
FOOD: Containers and Packaging | Đồ chứa đựng và bao gói thực phẩm
Từ vựng về đồ chứa đựng và bao gói thực phẩm:
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment