Verbs of Everyday Human Activities - Part 01 | Các động từ liên quan hoạt động hàng ngày của con người

Các động từ chỉ hoạt động hàng ngày của con người:



1
 ask 
 hỏi
26
 eat
 ăn
2
 bake
 nướng bánh
27
 float
nổi 
3
 bite
cắn 
28
 fly
 bay
4
 bounce 
 đập bóng
29
 fold
 gấp
5
 brush
chải; đánh răng 
30
 follow
theo sau 
6
 build
xây, lắp 
31
 give
đưa  
7
 call
gọi 
32
 go
 đi
8
 carry
 mang vác
33
 hit
 đánh
9
 catch 
 bắt lấy
34

10
 clap
vỗ tay 
35
 tung hứng bóng
11
 clean
lau chùi 
36
 jump
 nhảy
12
 climb
leo lên, trèo lên 
37
 kick
đá 
13
 close
 đóng lại (cửa)
38
 knock
 gõ (cửa)
14
 color
 tô màu
39
 laugh
cười 
15
 comb
chải tóc 
40
 lead
dẫn dắt, lãnh đạo 
16
 come
 đến
41
 lift
nâng  
17
 cook
 nấu
42
 lock
khóa 
18
 cry
 khóc
43
 look
nhìn 
19
 cut
 cắt
44
 march 
 diễu hành
20
 dance
 khiêu vũ
45
 mix
 trộn lẫn
21
 dig
 đào bới
46
 mop

22
 draw
 vẽ
47
 open
 mở
23
 dream
 mơ
48


24
 drink
 uống
49


25
 drive
 lái xe
50












No comments:

Post a Comment