Verbs of Everyday Human Activities - Part 02 | Các động từ liên quan hoạt động hàng ngày của con người

Các động từ liên quan hoạt động hàng ngày của con người - Phần 2:















1
 pack
gói đồ 
26
 sleep
ngủ 
2
 paint
sơn, vẽ
27
 slide
 trượt (cầu)
3
 paste 
 dán
28
 sổ mũi
4
 pick
 hái (quả)
29
 spin
 quay tròn
5
 plant
trồng 
30
 stand
đứng 
6
 play
chơi 
31
 stop
dừng lại 
7
 pour
 rót 
32
 sweep 
 quét
8
 pull
 kéo (vào)
33
 swim 
 bơi
9
 push 
đẩy (ra) 
34
 swing
 đu
10
 rake
 cào
35
 take
lấy 
11
 read 
 đọc
36
 talk
nói chuyện 
12
 ride
 cưỡi, đạp xe
37
 tell
bảo  
13
 row
 chèo thuyền
38
 throw
ném đi 
14
 run
 chạy
39
 tie
buộc 
15
 sail
 lướt sóng
40
 turn
 quẹo, quặt 
16
 cọ rửa
41
 walk
 đi bộ
17
 see
 nhìn
42
 wash
 rửa
18
 set

43
 wave 
vẫy tay 
19
 sew
 khâu vá
44
 wipe
 tẩy rửa
20
 shout
kêu to, la hét 
45
 work 
làm việc 
21
 show
 cho xem
46
 write
 viết
22
 sing
 hát
47
 yawn
 ngáp
23
 sit
 ngồi
48


24
 trượt băng
49


25
 skip
 nhảy lướt qua
50





No comments:

Post a Comment