1
|
pack
|
gói đồ
|
26
|
sleep
|
ngủ
|
2
|
paint
|
sơn, vẽ
|
27
|
slide
|
trượt (cầu)
|
3
|
paste
|
dán
|
28
|
sổ mũi
|
|
4
|
pick
|
hái (quả)
|
29
|
quay tròn
|
|
5
|
plant
|
trồng
|
30
|
stand
|
đứng
|
6
|
play
|
chơi
|
31
|
stop
|
dừng lại
|
7
|
pour
|
rót
|
32
|
quét
|
|
8
|
pull
|
kéo (vào)
|
33
|
swim
|
bơi
|
9
|
push
|
đẩy (ra)
|
34
|
swing
|
đu
|
10
|
cào
|
35
|
take
|
lấy
|
|
11
|
read
|
đọc
|
36
|
talk
|
nói chuyện
|
12
|
ride
|
cưỡi, đạp xe
|
37
|
tell
|
bảo
|
13
|
chèo thuyền
|
38
|
throw
|
ném đi
|
|
14
|
run
|
chạy
|
39
|
tie
|
buộc
|
15
|
lướt sóng
|
40
|
turn
|
quẹo, quặt
|
|
16
|
cọ rửa
|
41
|
walk
|
đi bộ
|
|
17
|
see
|
nhìn
|
42
|
wash
|
rửa
|
18
|
set
|
|
43
|
wave
|
vẫy tay
|
19
|
sew
|
khâu vá
|
44
|
tẩy rửa
|
|
20
|
shout
|
kêu to, la hét
|
45
|
work
|
làm việc
|
21
|
show
|
cho xem
|
46
|
write
|
viết
|
22
|
sing
|
hát
|
47
|
ngáp
|
|
23
|
sit
|
ngồi
|
48
|
|
|
24
|
trượt băng
|
49
|
|
|
|
25
|
skip
|
nhảy lướt qua
|
50
|
|
|
Verbs of Everyday Human Activities - Part 02 | Các động từ liên quan hoạt động hàng ngày của con người
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment