Food Preparation: Kitchen Verbs - Part 01 | Các động từ liên quan đến công việc bếp núc

Các động từ liên quan đến công việc bếp núc - Part 01:



1
add
 nêm, thêm
14
 đong, đo
2
 bake
 nướng (bánh)
15
 melt
 làm tan chảy
3
 blend
 xay 
16
 vắt kiệt
4
 boil
 luộc
17
 pour
 rót
5
 bread

18
 trộn lẫn, đảo đều
6
 nướng (trong lò)
19
 dọn bàn ăn, lấy súp...
7
 chop
 chặt, băm, cắt nhỏ (dao+thớt)
20
 ninh, hầm
8
 cut
 cắt
21
 slice
 cắt lát, thái lát
9
 dip
 nhúng 
22
 phết (bơ)
10
 fry
 rán
23
 stir
 khuấy đều
11
 grate
 nạo, bào, duôi
24
xào 
12
 grill
 nướng (trên bếp than)
25
steam
 hấp chín bằng hơi nước
13
 layer
 xếp lớp

  taste
 nếm
 *North American English



No comments:

Post a Comment