Food Preparation: Cooking/ Kitchen Verbs - Part 02 | Các động từ liên quan đến công việc bếp núc

Các động từ thông dụng liên quan đến công việc bếp núc:

1
add
 Nêm, thêm
- Add some more salt to the chicken soup.
- Add in the sugar and stir gently: Thêm đường và khuấy nhẹ
2
bake
 Nướng (bánh) trong lò

3
barbecue
Nướng trên lò Barbecue (ngoài trời)

4
blend
 Trộn lẫn; pha trộn 
To blend flour with milk to make a smoth paste
Blend together the eggs, sugar and flour.
5
boil
 Luộc chín

6
bone
Lọc (tách xương)

7
bread
???

8
 Nướng (trong lò)

9
chop
 Chặt, băm, cắt nhỏ (dao+thớt)

10
Ép, vắt (hoa quả)

11
cut
 Cắt

12
dip (+into)
 Nhúng 

13
drain
Làm ráo nước

14
fry
 Rán

15
grate
 Nạo, bào, duôi
To grate carrot/ kohlrabi/ cheese...                
16
 Nướng (trên bếp than)

17
Xay, nghiền
To grind coffee/ corn
18
Nhào bột

19
layer
 Xếp lớp; đặt chồng...

20
 Đong, đo

21
melt
 Làm tan chảy

22
Ướp (gia vị)

23
mix
Trộn (nguyên liệu)

24
Đun sôi nửa chừng; nấu chín tới; luộc sơ sơ; chần nước sôi

25
 Vắt kiệt (nước)

26
pour
 Rót

27
reheat
Hâm nóng (đồ ăn)
(xem Warm up)
28
 Trộn lẫn, đảo đều

29
 Dọn bàn ăn, lấy súp...

30
 Ninh, hầm
 (xem Stew)
31
slice
 Cắt lát, thái lát

32
smoke (+out)
Hun khói

33
split
Chẻ nhỏ
To split water morning-glory: Chẻ rau muống
To split bamboo into tape: Chẻ lạt để gói, buộc, đan...
34
 Phết, trét (bơ) lên bề mặt

35
Ninh, hầm (thịt); hãm (trà)...
 (xem Simmer)
36
stir
 Khuấy đều

37
Xào 

38
 Hấp chín (bằng hơi nước)

39
taste
 Nếm thử

40
toast
Nướng (bánh mỳ - bằng Toaster hoặc Toaster Oven)

41
warm (+up)
Hâm nóng (đồ ăn)
(xem Reheat)
42
Gói (bánh, nem...)


(Phân biệt: Bake - Barbecue - Broil - Grill - Toast)






No comments:

Post a Comment