1
|
add
|
Nêm, thêm
|
- Add some more salt to the chicken soup.
- Add in the sugar and stir gently: Thêm đường và khuấy
nhẹ
|
2
|
bake
|
Nướng (bánh) trong lò
|
|
3
|
barbecue
|
Nướng trên lò Barbecue (ngoài trời)
|
|
4
|
blend
|
Trộn lẫn; pha trộn
|
To blend flour with milk to make a smoth paste
Blend together the eggs, sugar and flour.
|
5
|
boil
|
Luộc chín
|
|
6
|
bone
|
Lọc (tách xương)
|
|
7
|
bread
|
???
|
|
8
|
Nướng (trong lò)
|
|
|
9
|
chop
|
Chặt, băm, cắt nhỏ (dao+thớt)
|
|
10
|
Ép, vắt (hoa quả)
|
|
|
11
|
cut
|
Cắt
|
|
12
|
dip (+into)
|
Nhúng
|
|
13
|
drain
|
Làm ráo nước
|
|
14
|
fry
|
Rán
|
|
15
|
grate
|
Nạo, bào, duôi
|
To grate carrot/ kohlrabi/ cheese...
|
16
|
Nướng (trên bếp than)
|
|
|
17
|
Xay, nghiền
|
To grind coffee/ corn
|
|
18
|
Nhào bột
|
|
|
19
|
layer
|
Xếp lớp; đặt chồng...
|
|
20
|
Đong, đo
|
|
|
21
|
melt
|
Làm tan chảy
|
|
22
|
Ướp (gia vị)
|
|
|
23
|
mix
|
Trộn (nguyên liệu)
|
|
24
|
Đun sôi nửa chừng; nấu chín tới; luộc sơ sơ; chần nước
sôi
|
|
|
25
|
Vắt kiệt (nước)
|
|
|
26
|
pour
|
Rót
|
|
27
|
reheat
|
Hâm nóng (đồ ăn)
|
(xem Warm up)
|
28
|
Trộn lẫn, đảo đều
|
|
|
29
|
Dọn bàn ăn, lấy súp...
|
|
|
30
|
Ninh, hầm
|
|
|
31
|
slice
|
Cắt lát, thái lát
|
|
32
|
smoke (+out)
|
Hun khói
|
|
33
|
split
|
Chẻ nhỏ
|
To split water morning-glory: Chẻ rau muống
To split bamboo into tape: Chẻ lạt để gói, buộc, đan...
|
34
|
Phết, trét (bơ) lên bề mặt
|
|
|
35
|
Ninh, hầm (thịt); hãm (trà)...
|
|
|
36
|
stir
|
Khuấy đều
|
|
37
|
Xào
|
|
|
38
|
Hấp chín (bằng hơi nước)
|
|
|
39
|
taste
|
Nếm thử
|
|
40
|
toast
|
Nướng (bánh mỳ - bằng Toaster hoặc Toaster Oven)
|
|
41
|
warm (+up)
|
Hâm nóng (đồ ăn)
|
(xem Reheat)
|
42
|
Gói (bánh, nem...)
|
|
(Phân biệt: Bake - Barbecue - Broil - Grill - Toast)
No comments:
Post a Comment