Chữ C khá phức tạp khi phát
âm trong các từ vựng tiếng Anh, vì có thể đứng một mình (c - cup), hoặc đi
thành 2 chữ C (accent /ˈæksənt/ (n) chất giọng), hoặc kết hợp với các phụ âm
khác để thành một phụ âm mới.
Thông
thường chữ C được phát âm là /k/, nhưng không ít trường hợp C sẽ được phát âm
là /s/.
I. Chữ C
thường được phát âm là /k/ (ca-, cl-, co-, cr-, cu-…)
1. cacao /kəˈkaʊ/ (n) ca cao
2. cactus /ˈkæktəs/ (n) cây
xương rồng
3. classical /ˈklæsɪkəl/ (n)
cổ điển
4. coach /kəʊtʃ/ (n) xe khách
5. cream /kriːm/ (n) kem
6. drastic /ˈdræstɪk/ (adj)
mạnh mẽ, quyết liệt
II. Chữ C được
phát âm là /s/, khi đi cùng e, i, y (-ce,
ci-, -cy)
(khi chúng là âm cuối hoặc là âm mang trọng âm)
2. cider /ˈsaɪdər/ (n) rượu
táo
3. cinema /ˈsɪnəmə / (n)
rạp chiếu phim
4. criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/
(v) phê bình
5. cyclical / ˈsɪklɪkəl/
(n) theo chu kỳ
6. cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n) gió
xoáy
7. excise /ˈeksaɪz/ (n) thuế
8. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) hứng thú
9. exercise /ˈeksəsaɪz/
(n) sự tập luyện
10. fancy /ˈfæntsi/ (v)
tưởng tượng
11. importance
/ɪmˈpɔːrtənts/ (n) sự quan trọng
12. introduce /ˌɪntrəˈduːs/
(v) sản xuất
13. juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) có
nhiều nước
14. policy /ˈpɑːləsi/ (n)
chính sách
15. racehorse /ˈreɪshɔːs/
(n) ngựa đua
III. Ci nằm ở
những âm không mang trọng âm, thường được phát âm là /ʃ/
2. delicious /dɪˈlɪʃəs/ (adj)
ngon
3. especially /ɪˈspeʃəli/
(adv) nhất là
4. official /əˈfɪʃəl/ (adj)
chính thức
5. precious /ˈpreʃəs/ (adj)
quý giá
6. provincial /prəˈvɪntʃəl/
(n) người tỉnh lẻ
7. social /ˈsəʊʃəl/ (adj)
thuộc xã hội
8. spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj)
rộng rãi
9. special /ˈspeʃəl/ (adj) đặc
biệt
10. suspicious /səˈspɪʃəs/
(adj) nghi ngờ
IV. Ck luôn
được phát âm là /k/
2. chicken /ˈtʃɪkɪn/ (n) con
gà
3. pick /pɪk/ (v) lấy ra, chọn
ra
4. sick /ˈsɪk/ (a) ốm
5. soundtrack /ˈsaʊndtræk/ (n)
bản nhạc phim
6. stick /stɪk/ (n) cái gậy
7. thick /θɪk/
(adj) dày, đậm
8. truck /trʌk/ (n) xe tải
-----------------------
XEM CÁC BÀI KHÁC CÙNG CHỦ
ĐỀ
(Nhấp chuột vào từng chữ
cái trong bảng dưới đây để xem cách đọc những từ Tiếng Anh có xuất hiện ký tự
đó)
|
|||||
|
|||||
|
|||||
|
No comments:
Post a Comment