Biểu thị số ít và
số nhiều của danh từ không đếm được:
Cấu trúc: A Singular
of Non-count
Noun
Number Plural of Non-count Noun
1) Dùng A piece of ... / peaces of ... với các danh từ sau:
A piece
of
(pieces
of)
|
Advice
Bread
Equipment
Furniture
Jewelry
Luggage
Mail
Music
News
Toast
|
2) Dùng:
A
loaf of
|
Bread
|
Một ổ bánh mỳ
|
(loaves
of)
|
||
A
slice of
|
Bread
|
Một lát bánh mỳ
|
(slices
of)
|
||
An
ear of
|
Corn
|
Một bắp ngô
|
(ears
of)
|
||
A
bar of
|
Soap
|
Một bánh xà phòng
|
(bars
of)
|
||
A
bolt of
|
Lighting
|
Một tia chớp
|
(bolts
of)
|
||
A
clap of
|
Thunder
|
Một tiếng sét đánh
|
(claps
of)
|
No comments:
Post a Comment