Non-Count Noun in English
|
Non-count Noun in English
|
||
Advice
|
Leisure
|
||
Anger
|
Luck
|
||
Courage
|
Money
|
||
Damage
|
Music
|
||
Equipment
|
News
|
||
Fun
|
Patience
|
||
Homework
|
Permission
|
||
Ignorance
|
Poetry
|
||
Information
|
Progress
|
||
Knowledge
|
Poverty
|
Problem 61. Some nouns are countable in other language, but uncountable in English | Một số danh từ đếm được trong ngôn ngữ khác nhưng lại là dạng không đếm được trong Tiếng Anh
Một số danh từ đếm được trong ngôn ngữ khác nhưng lại là dạng không đếm được trong Tiếng Anh như sau:
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment