The Sounds of English: 08 Other Consonants | 08 Phụ âm khác

Trong phần này chúng ta sẽ học cách đọc 08 Phụ âm còn lại (other consonants) trong Tiếng Anh: 
/m /,  /n /, /ŋ /, /h /, / l /, /r /, /w /, /j /

1) Phụ âm khác - Other consonants  / m /




2) Phụ âm khác - Other consonants  / n /




3) Phụ âm khác - Other consonants  / ŋ /




4) Phụ âm khác - Other consonants  /h /




5) Phụ âm khác - Other consonants  /l /




6) Phụ âm khác - Other consonants  / r /




7) Phụ âm khác - Other consonants  / w / 




8) Phụ âm khác - Other consonants  / j / 



  

-------------------
XEM CÁC BÀI CÙNG CHỦ ĐỀ  (Nhấp chuột vào Tên bài dưới đây)

NGUYÊN ÂM

Năm nguyên âm dài (05 Long Vowels): /iː/, /u:/, /ɑː/, /ɔː/, /ɜ:/

Bảy nguyên âm ngắn (07 Short Vowels – Double Sound Vowels): /i/, /ʊ/, /ʌ/, /ɒ/, /ə/, /e/, /æ/ 

Tám nguyên âm đôi (08 Diphthongs): /iə/, /ʊə/, /ai/, /ɔi/, /əʊ/, /eə/, /aʊ/, /ei/ 

PHỤ ÂM

Tám phụ âm vô thanh (08 Voiceless Consonants): /p/ ,  /t/,  /tʃ/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/ 

Tám phụ âm hữu thanh (08 Voiced Consonants): /b/, /d/, /dʒ/, /g/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/ 


Tám phụ âm khác (08 OtherConsonants): /m/, /n/, /ŋ/, /h/, /l/, /r/, /w/, /j/

No comments:

Post a Comment