Phrases for describing relationships - Cụm từ mô tả Mối quan hệ tình cảm

Relationships can be complicated. Here are some expressions for talking about all the different phases of a relationship with someone:

Not in a relationship - Chưa có quan hệ tình cảm

1. single - độc thân
If you're not married or dating anyone, you're "single".
A: Are you seeing anyone?
B: No, I'm single.
2. just friends - chỉ là bạn
Imagine that you have a friend. Someone asks if you're dating this person. You're not, so you can say:
We're just friends.
3. a platonic relationship (not involving sex) - quan hệ bạn bè trong sáng
A more specific and formal way to say that you are "just friends" is:
Our relationship is strictly platonic. 

The beginnings of a relationship - Bắt đầu quan hệ tình cảm

4. into (someone) - say mê (ai)
to be into smb./smth.  say mê ai, cái gì
When you've met someone and you both seem attracted to each other, you can say that you're "into" each other:
I think he's into me. I'm kind of into him too.
5. (someone) asked (someone) out 
to ask somebody out: mời ai ra ngoài, đi chơi
Traditionally, one person asks the other person to go on a date. You can describe it this way:
He asked me out.
6. hook up - gặp gỡ
But sometimes relationships start differently. If you kiss someone or have some kind of sexual experience before going out on a date, you can use this slang expression:
We've hooked up.
7. seeing each other / 8. not serious
If you've been on a few dates or hooked up with someone a few times, you can describe it as "seeing each other". But you might still not be completely committed to each other:
We're seeing each other. It's nothing serious, though.

The relationship - Quan hệ tình cảm

9. dating - hẹn hò
Once you're sure that you and the other person are seriously dating each other, you can announce it:
We're dating.
10. boyfriend / girlfriend - bạn trai/ bạn gái
This person also gets a title:
This is my boyfriend. / This is my girlfriend.
11. in a relationship - Có tình cảm với nhau
In a more formal situation, you might describe your situation this way:
I'm in a relationship.
12. get engaged - đính hôn
After some period of dating, you decide to marry each other. First, there's an "engagement":
Scott and I just got engaged!
And, after the engagement starts:
We're engaged.
13. newly Weds - mới cưới 
Next comes marriage. For the first year or two after a couple gets married, you can call them "newlyweds":
Back when we were newlyweds, he'd bring home flowers once a week.
14. happily married - hôn nhân hạnh phúc
After you're no longer newlyweds, you're just "a married couple". It's common for married people to call themselves "happily married":
I'm happily married, with two kids, a boy and a girl.
15. partners - bạn tình; vợ/chồng
Some people in a serious relationship never get married. This might be because they don't think marriage is a good idea. Or it may be because they're gay and are not allowed to get married in the area where they live. In this case, you can call the person who you live with your "partner":
My partner and I took a trip to Italy last year.

The end of a relationship - Kết thúc quan hệ tình cảm

16. broke up - đổ vỡ
If you're dating someone, and the relationship ends, you can say that you "broke up":
A: Where's Jane?
B: Actually, we broke up.
17. through - chấm dứt
to be through with somebody: chấm dứt (tình bạn) với ai
If you break up with someone angrily, you can talk about it this way:
He and I are through!
I am through with him!
18. dump (someone) - vứt bỏ, gạt bỏ (ai)
Sometimes both people agree to break up. Other times, one person makes the decision and "dumps" the other person:
I can't believe he dumped me!
19. separated - ly thân
When a married couple ends their relationship, there are two parts. First is the "separation":
My wife and I are separated.
20. divorced - ly dị
Sometimes a couple gets back together after a separation. If not, they finalize their separation legally:
We're getting divorced.
And after the divorce has finished:
He and I are divorced.
21. exes - chồng/vợ cũ; bạn trai/gái cũ
After a couple has broken up or gotten divorced, a couple becomes "exes":
My ex took the house and the kids.
Hey, isn't that your ex-wife over there?
---------------------------
(Source: http://www.phrasemix.com; translation by ME)

Equality vs Equity (Bình đẳng và Công bằng)

Sự khác nhau giữa 
EQUALITY (bình đẳng) và EQUITY (công bằng)

Illustration of Equality vs Equity (source: Internet)
Equality  (BrE /iˈkwɒləti/; NAmE /iˈkwɑːləti/) is defined as ''the fact of being equal in rights, status, advantages, etc.''. That means everybody is having the same rights or being treated the same as other people, without differences such as race, religion or sex being considered.
- equal rights/pay- The company has an equal opportunities policy (= gives the same chances of employment to everyone).- the desire for a more equal society (= in which everyone has the same rights and chances)
Equity  (BrE /ˈekwəti/; ; NAmE /ˈekwəti/) (UCN) (formal) a situation in which everyone is treated equally; synonym fairnessa society where justice and equity prevailopposite inequity(law, especially British English) a system of natural justice allowing a fair judgement in a situation which is not covered by the existing laws.
The rules of common law and equity are both, in essence, systems of private law.

How to write a thank-you email - Viết thư cảm ơn

Mở đầu
Dear Mr./ Mrs./ Ms.,
Dear Sir(s) or Madam(s),
Thân bài
Lý do bạn viết thư cám ơn gửi tới người này
Mẫu câu:
Thanks so much for… - Cảm ơn bạn rất nhiều vì….
I was thrilled to receive your gift!… - Tôi đã rất sung sướng khi nhận được món quà của bạn
You have my heartfelt thanks… -  Hãy  nhận được lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi…
It was very kind of you to… - Bạn thật tốt bụng vì …
Thank you for treating me so kind… - Cám ơn vì anh đã đối xử quá tốt với tôi
I do not know how to express my thanks… – Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào
Hãy nói lên những cảm nhận cá nhân của bạn về lý do để cảm ơn
Mẫu câu:
I was especially pleased to …- Tôi đặc biệt rất hân hạnh được…
It made me happy to…- Nó khiến tôi rất hạnh phúc…
How gratifying it was to…- Thật là mãn nguyện biết bao…
I really appreciate your (gift / assistance)…- Tôi thực sự cảm kích khi nhận được (món quà/sự giúp đỡ) của bạn
 I don’t know how to requite your favour – Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn
You did help me a lot –  Bạn đã giúp tôi quá nhiều
I am touched by your generous gift…- Tôi đã vô cùng cảm động khi nhận được món quà rất hào phóng từ bạn
There are no words to show my appreciation! –  Không có lời nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi!
Cuối thư
Nhắc lại lời cảm ơn
Again, please accept my sincere thanks. – Một lần nữa, xin hãy nhận lời cảm ơn chân thành của tôi
Thank you from the bottom of my heart for everything –Thực lòng cám ơn bạn vì tất cả
I owe you a great deal – Tôi mang ơn bạn nhiều lắm
Thank you again. – Cảm ơn bạn một lần nữa
Yours truly, / Yours sincerely, / Yours faithfully, / Kind regards,  – Thân ái


The Strange Abbreviations in English

1.     Wanna (Want + to) = muốn làm gì đó
I wanna/don’t wanna go home.
Tớ muốn/không muốn đi về nhà.

Do you wanna see a movie?
Cậu muốn xem phim không?
2.     Gonna (Going + to) = sẽ
I’m not gonna tell you.
Tớ sẽ không nói cho cậu đâu.

Where are you gonna go?
Cậu sẽ đi đâu thế?
3.     Whatcha (What + are + you) = bạn… cái gì vậy

Whatcha gonna do now?
Bây giờ cậu sẽ làm cái gì?

Whatcha doing?
Cậu đang làm cái gì vậy?
4.     Gimme (Give + me) = đưa tôi

Gimme more.
Đưa thêm cho tôi.

Can you gimme a hand?
Bạn có thể giúp tôi một tay chứ?
(Give a hand: giúp một tay)
5.     Gotta (got + to) = vừa có

I’ve gotta go now.
Tớ vừa phải đi bây giờ rồi.

Have they gotta work?
Họ vừa có việc làm phải không?
6.     Lotsa (lots + of) = rất nhiều

It needs lotsa time.
Nó cần rất nhiều thời gian (để làm xong).

I’ve gotta lotsa work to do.
Tôi còn rất nhiều việc phải làm.
7.     Innit (isn’t + it) = không phải vậy à
That’s crazy, innit?
Điều đó thật điên rồi, không phải thế sao?

Innit?
Không phải vậy à?
8.     Ain’t (be / have + not) = không/ chưa
He ain’t listening.
Anh ta đang không nghe.

You ain’t my mom!
Cậu không phải là mẹ tớ đâu!

9.     Kinda (kind + of) = kiểu như, khá là
She’s kinda cute.
Cô ấy trông khá là xinh xắn đấy.

Are you kinda mad at me?
Cậu kiểu như phát khùng với tôi phải không?
10.   Lemme (Let + me) = để tôi

Lemme go!
Để tôi đi!

He didn’t lemme see it.
Anh ta không để tôi thấy nó.

11.   Outta (Out + of) = (ra) khỏi/ ngoài

Get outta here right now!
Đi ra khỏi đây ngay lập tức!

It was just outta reach.
Nó chỉ xa hơn tầm với chút xíu.
12.   I’mma (I + am + going + to) = tôi sẽ/ sắp

I’mma talk to him.
Tôi sắp đi nói chuyện với cậu ta.

I’mma get outta this car.
Tôi sẽ rời khỏi chiếc xe này.
13.   Hafta (Have + to) = phải

I hafta do it.
Tôi phải làm điều đó.

I hafta go to school everyday.
Tôi ngày nào cũng phải tới trường.

14.   Shoulda/ Coulda/ Woulda (should / could / would + have) = nên/ có thể/ sẽ 
It coulda been worse.
(Thật may mắn) Nó có thể đã trở nên tệ hơn. 

 I shoulda never gotten married.
Tôi (lẽ ra) nên không bao giờ cưới.

He woulda a sandwich for lunch.
Anh ta muốn một chiếc xăng-uych cho bữa trưa.
15.   Dunno (Don’t, doesn’t know) = không biết
Dunno
(Tôi) không biết.

She dunno how to do it.

Cô ta không biết phải làm nó thế nào.